Có 2 kết quả:
称之为 chēng zhī wéi ㄔㄥ ㄓ ㄨㄟˊ • 稱之為 chēng zhī wéi ㄔㄥ ㄓ ㄨㄟˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to call it...
(2) known as...
(2) known as...
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to call it...
(2) known as...
(2) known as...
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh